THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Dòng: Acti9 iPF
- Số pha: 3P + N
- Dạng tiếp đất: TN-S, TT
- Công nghệ chống sét: MOV + GDT
——————————————————————–
- Điện áp định mức: 230/400 V AC (+/- 10%)
- Dòng xả:
– Common mode: 20 kA (L/PE)
– Common mode: 20 kA (N/PE)
– Differential mode: 20 kA (L/N - Dòng xả tối đa:
– Common mode: 65 kA L/PE
– Common mode: 65 kA N/PE
– Differential mode: 65 kA L/N - Dòng liên tục tối đa:
– Common mode: 260 V N/PE
– Differential mode: 340 V L/N - Mức bảo vệ điện áp tối đa:
– Common mode <1.5 kV type 2 N/PE
– Differential mode <1.5 kV type 2 L/N - Quá tải điện áp tạm thời:
– 337 V L/N 5 s
– 442 V L/PE 5 s
– 1200 V N/PE 200 ms
– 1453 V L/PE 200 ms - Loại thiết bị ngắt:
– Bộ ngắt mạch liên kết iK60N 50 A curve C – Icu 6 kA
– Cầu chì liên kết gG 80 A – Icu 25 kA - Dòng ngắt mạch: 25 kA
- Mạch báo hiệu: 0.25 A/250 V AC 50/60 Hz
- Số Module: 8
——————————————————————–
- Tiêu chuẩn: IEC 61643-11:2011, IEC 60529, IEC 62262
- Độ ẩm làm việc: 5 … 95%
- Nhiệt độ làm việc: -25…60 độ C
- Độ kín nước và bụi: IP40
- Chứng nhận sản phẩm: EAC – CE