THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Dòng: Easy9
- Số pha: 3P + N
- Dạng tiếp đất: TT TN-S
- Công nghệ chống sét: MOV + GDT
——————————————————————–
- Dòng xả:
+ Common mode: 10 kA (N/PE)
+ Common mode: 10 kA (L/N) - Dòng xả tối đa:
+ Differential mode: 20 kA L/N
+ Differential mode: 20 kA N/PE - Dòng liên tục tối đa:
+ Differential mode: 275 V L/N
+ Differential mode: 275 V N/PE - Mức bảo vệ điện áp tối đa:
+ Differential mode <1.3 kV type 2 L/N
——————————————————————–
- Tiêu chuẩn: IEC 61643-11
- Độ ẩm làm việc: 5 … 95%
- Nhiệt độ làm việc: -5…60 độ C
- Độ kín nước và bụi: IP20
- Chứng nhận sản phẩm: GOST – EAC